Có 2 kết quả:

非政府組織 fēi zhèng fǔ zǔ zhī ㄈㄟ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ ㄗㄨˇ ㄓ非政府组织 fēi zhèng fǔ zǔ zhī ㄈㄟ ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

non-governmental organization (NGO)

Từ điển Trung-Anh

non-governmental organization (NGO)